Có 1 kết quả:
身心交病 shēn xīn jiāo bìng ㄕㄣ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄅㄧㄥˋ
shēn xīn jiāo bìng ㄕㄣ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
worn out in body and soul (idiom)
Bình luận 0
shēn xīn jiāo bìng ㄕㄣ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0